Từ điển Thiều Chửu
蒯 - khoái
① Cỏ khoái dùng để dệt và đánh dây. ||② Họ Khoái.

Từ điển Trần Văn Chánh
蒯 - khoái
① Lác: 蒯草 Cỏ lác; ② [Kuăi] (Họ) Khoái.